--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân biểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân biểu
+ noun
people's representative
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
dân biểu
:
people's representative
+
eadwig
:
Vị vua của nước Anh, người bị từ bỏ bởi Northumbria do sự kế vị của em trai ông Edgar, chết năm 959